Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học gạo
- (khẩu ngữ) Mug up; bone up on
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
học gạo
- to bone up; to mug; to swot; to cram for an examination
* Từ tham khảo/words other:
-
bức vẽ giỡn
-
bức vẽ khắc nung
-
bức vẽ mực đen
-
bức vẽ nguệch ngọac
-
bức vẽ phác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học gạo
* Từ tham khảo/words other:
- bức vẽ giỡn
- bức vẽ khắc nung
- bức vẽ mực đen
- bức vẽ nguệch ngọac
- bức vẽ phác