Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học đường
* noun
- school
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
học đường
- school|= chương trình truyền hình/truyền thanh học đường television/radio for schools
* Từ tham khảo/words other:
-
bức vẽ chì màu
-
bức vẽ giỡn
-
bức vẽ khắc nung
-
bức vẽ mực đen
-
bức vẽ nguệch ngọac
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học đường
* Từ tham khảo/words other:
- bức vẽ chì màu
- bức vẽ giỡn
- bức vẽ khắc nung
- bức vẽ mực đen
- bức vẽ nguệch ngọac