Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ công nghiệp nặng
- ministry of heavy industry
* Từ tham khảo/words other:
-
thủy tức
-
thủy tức tập đoàn
-
thuỷ tùng
-
thuỷ vận
-
thuỷ văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ công nghiệp nặng
* Từ tham khảo/words other:
- thủy tức
- thủy tức tập đoàn
- thuỷ tùng
- thuỷ vận
- thuỷ văn