Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hãm
* verb
- to rape; to violate; to ravish to harass to stop; to brake
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hãm
- to rape; to violate; to ravish; to assault sexually; to brake; to curb
* Từ tham khảo/words other:
-
bơm cao áp
-
bơm cấp nước
-
bom cay
-
bơm chân không
-
bom cháy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hãm
* Từ tham khảo/words other:
- bơm cao áp
- bơm cấp nước
- bom cay
- bơm chân không
- bom cháy