Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biểu tình phản đối chính phủ
- antigovernment demonstration
* Từ tham khảo/words other:
-
sôi ruột
-
sợi rút ra
-
soi sáng
-
sõi sàng
-
soi sáng vấn đề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biểu tình phản đối chính phủ
* Từ tham khảo/words other:
- sôi ruột
- sợi rút ra
- soi sáng
- sõi sàng
- soi sáng vấn đề