Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất hợp thời
- ill-timed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bất hợp thời
- ill-timed; untimely; inopportune
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh hưởng tai hại
-
ảnh hưởng thối nát
-
ảnh hưởng thúc đẩy
-
ảnh hưởng tinh thần
-
ảnh hưởng trở lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất hợp thời
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh hưởng tai hại
- ảnh hưởng thối nát
- ảnh hưởng thúc đẩy
- ảnh hưởng tinh thần
- ảnh hưởng trở lại