Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất hợp lý
* adjective
-Irrational; illogical; unreasonable
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bất hợp lý
- irrational; illogical; unreasonable
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh hưởng ngầm
-
ảnh hưởng nguy hại
-
ảnh hưởng sâu sắc
-
ảnh hưởng tai hại
-
ảnh hưởng thối nát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất hợp lý
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh hưởng ngầm
- ảnh hưởng nguy hại
- ảnh hưởng sâu sắc
- ảnh hưởng tai hại
- ảnh hưởng thối nát