Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất hợp pháp
* adj
- Illegal, illicit, illegitimate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bất hợp pháp
- illegal; illicit; unlawful|= hành nghề y bất hợp pháp to practise medicine illegally; to practise medicine without a license
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh hưởng nguy hại
-
ảnh hưởng sâu sắc
-
ảnh hưởng tai hại
-
ảnh hưởng thối nát
-
ảnh hưởng thúc đẩy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất hợp pháp
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh hưởng nguy hại
- ảnh hưởng sâu sắc
- ảnh hưởng tai hại
- ảnh hưởng thối nát
- ảnh hưởng thúc đẩy