Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị nạn
- xem lâm nạn|= một đoàn y tế đã đáp máy bay đến vùng bị nạn a medical team flew out to the disaster area
* Từ tham khảo/words other:
-
tạp bác
-
tập bài báo của nhiều người viết
-
tập bài hát cùng chủ đề
-
tập bài trích
-
tập bắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị nạn
* Từ tham khảo/words other:
- tạp bác
- tập bài báo của nhiều người viết
- tập bài hát cùng chủ đề
- tập bài trích
- tập bắn