Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ chặt
* dtừ|- clutch|* ngđtừ|- tighten|* thngữ|- to lay fast, to hold on, to lay hold of (on)|* ttừ|- grasping
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyết chiết trung
-
thuyết cho chúa giê-xu chỉ là người
-
thuyết cho dân tộc mình là hơn cả
-
thuyết cho người hùng
-
thuyết chống đạo cơ đốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ chặt
* Từ tham khảo/words other:
- thuyết chiết trung
- thuyết cho chúa giê-xu chỉ là người
- thuyết cho dân tộc mình là hơn cả
- thuyết cho người hùng
- thuyết chống đạo cơ đốc