Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ chằng chằng
- to hold strictly
* Từ tham khảo/words other:
-
mèo con
-
mèo của găngxtơ
-
mẹo để được khen
-
mẹo để thay thế tạm thời
-
mẹo để tiết kiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ chằng chằng
* Từ tham khảo/words other:
- mèo con
- mèo của găngxtơ
- mẹo để được khen
- mẹo để thay thế tạm thời
- mẹo để tiết kiệm