Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bặt dần
* thngữ|- to die away; to die down
* Từ tham khảo/words other:
-
phúc đức
-
phục dược
-
phúc hạch
-
phúc hậu
-
phức hệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bặt dần
* Từ tham khảo/words other:
- phúc đức
- phục dược
- phúc hạch
- phúc hậu
- phức hệ