nhí nhố | - Higgledy-piggledy; at sixes and sevens =Làm ăn nhí nhố+To do things in a higgledy-piggledy manner =Nói nhí nhố vài câu+To talk at sixes and sevens |
nhí nhố | - higgledy-piggledy; at sixes and sevens|= làm ăn nhí nhố to do things in a higgledy-piggledy manner|= nói nhí nhố vài câu to talk at sixes and sevens |
* Từ tham khảo/words other:
- chân giò lợn
- chân giò rút xương
- chăn giữ
- chắn giữ vật nuôi
- chân giừơng