Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chắn giữ vật nuôi
* ngđtừ|- herd
* Từ tham khảo/words other:
-
công sự mặt
-
công sự ngoài thành
-
công sự ngoài trời
-
công sự nhỏ
-
công sự nổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chắn giữ vật nuôi
* Từ tham khảo/words other:
- công sự mặt
- công sự ngoài thành
- công sự ngoài trời
- công sự nhỏ
- công sự nổi