Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủ hè
* dtừ|- aestivation|* nđtừ|- aestivate
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm cung
-
người làm cụt hứng
-
người làm đắm tàu
-
người làm đàn ống
-
người làm dao kéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủ hè
* Từ tham khảo/words other:
- người làm cung
- người làm cụt hứng
- người làm đắm tàu
- người làm đàn ống
- người làm dao kéo