Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhì nhèo
* verb
- importune
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhì nhèo
* dtừ|- worry (with), paster (with), badger (with), importune (with)
* Từ tham khảo/words other:
-
chặn đường
-
chắn đường để thu thuế
-
chân ga
-
chân gầy như ống sậy
-
chân ghế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhì nhèo
* Từ tham khảo/words other:
- chặn đường
- chắn đường để thu thuế
- chân ga
- chân gầy như ống sậy
- chân ghế