Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhí nháy
- Fidget
=Nhí nháy nghịch suốt ngày+To fidget getting into mischief all day long
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhí nháy
- fidget; be always on the move|= nhí nháy nghịch suốt ngày to fidget getting into mischief all day long
* Từ tham khảo/words other:
-
chặn giấy
-
chân giày chân dép
-
chân giò
-
chân giò lợn
-
chân giò rút xương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhí nháy
* Từ tham khảo/words other:
- chặn giấy
- chân giày chân dép
- chân giò
- chân giò lợn
- chân giò rút xương