chân giò | - (Pig's) trotters |
chân giò | - (pig's) trotters; leg of pork, pig's feet, pig's trotters|= ông mất chân giò bà thò chai rượu you scratch my back and i'll scratch yours; you do a favour for me, i'll do one for you, one good turn deserves another; you help roll my logs and i'll help roll yours |
* Từ tham khảo/words other:
- bản tổng kết
- bạn tốt
- bàn trà
- bắn trả
- bàn trả tiền