Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạn tốt
- good friend|- (nói chung) good company|= anh luôn luôn là bạn tốt của tôi you've always been a good friend to me
* Từ tham khảo/words other:
-
thường lai vãng
-
thương lãm
-
thưởng lãm
-
thường lảng vảng
-
thương lao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạn tốt
* Từ tham khảo/words other:
- thường lai vãng
- thương lãm
- thưởng lãm
- thường lảng vảng
- thương lao