Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắn trả
- to return fire; to shoot back|= tên cướp bắn trả lại cảnh sát the robber returned the police's fire; the robber shot back at the police
* Từ tham khảo/words other:
-
không khóc
-
không khỏe
-
không khoe khoang
-
không khỏe lắm
-
không khỏe mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắn trả
* Từ tham khảo/words other:
- không khóc
- không khỏe
- không khoe khoang
- không khỏe lắm
- không khỏe mạnh