Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con bế con bồng
- have a lot of small children|- như con bồng con mang
* Từ tham khảo/words other:
-
tuần nhật
-
tuần nô-en
-
tuần nước xuống
-
tuần phiên
-
tuần phòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con bế con bồng
* Từ tham khảo/words other:
- tuần nhật
- tuần nô-en
- tuần nước xuống
- tuần phiên
- tuần phòng