Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chặn giấy
- Paper - weight
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chặn giấy
* dtừ|- (dụng cụ chặn giấy) paperweight
* Từ tham khảo/words other:
-
bản thảo viết tay
-
bàn thấp nhỏ
-
bản thâu tóm
-
bán thế
-
bản thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chặn giấy
* Từ tham khảo/words other:
- bản thảo viết tay
- bàn thấp nhỏ
- bản thâu tóm
- bán thế
- bản thể