Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán thế
- half a life; half a century|= bán thế nhân duyên broken (divorce, death) marriage life
* Từ tham khảo/words other:
-
luống đất
-
luống đất bón phân tươi
-
luồng điện
-
lưỡng diện
-
lưỡng diệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán thế
* Từ tham khảo/words other:
- luống đất
- luống đất bón phân tươi
- luồng điện
- lưỡng diện
- lưỡng diệp