Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhí nhéo
- Yell
=Trẻ con nhí nhéo suốt ngày+The children are yelling all the time
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhí nhéo
- yell, (of a child) squaller|= trẻ con nhí nhéo suốt ngày the children are yelling all the time
* Từ tham khảo/words other:
-
chân giày chân dép
-
chân giò
-
chân giò lợn
-
chân giò rút xương
-
chăn giữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhí nhéo
* Từ tham khảo/words other:
- chân giày chân dép
- chân giò
- chân giò lợn
- chân giò rút xương
- chăn giữ