Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xa xứ
- to live away from one's country|= người xa xứ expatriate|= nỗi lòng người xa xứ nostalgia
* Từ tham khảo/words other:
-
vào quãng
-
vào sau ra trước
-
vào sổ
-
vào sống ra chết
-
vào tai này ra tai kia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xa xứ
* Từ tham khảo/words other:
- vào quãng
- vào sau ra trước
- vào sổ
- vào sống ra chết
- vào tai này ra tai kia