Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng nghiệp
- xem bạn đồng nghiệp|= từ khi y bị sa thải, tất cả đồng nghiệp cũ đều không thèm nhìn y nữa since he was made redundant, all his former colleagues have turned their backs on him
* Từ tham khảo/words other:
-
trở thành của chung
-
trở thành dã man
-
trở thành diễn viên
-
trở thành đỏ
-
trở thành học thuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- trở thành của chung
- trở thành dã man
- trở thành diễn viên
- trở thành đỏ
- trở thành học thuyết