Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng nghiệp
- xem bạn đồng nghiệp|= từ khi y bị sa thải, tất cả đồng nghiệp cũ đều không thèm nhìn y nữa since he was made redundant, all his former colleagues have turned their backs on him
* Từ tham khảo/words other:
-
giờ cao điểm
-
giờ cao su
-
giỏ câu
-
giờ cầu kinh
-
giò chả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- giờ cao điểm
- giờ cao su
- giỏ câu
- giờ cầu kinh
- giò chả