Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đông nghìn nghịt
- very crowded
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy vội
-
chạy vội đi
-
chạy vòng quanh
-
chạy vòng quanh để dồn
-
chạy vòng quanh để dồn súc vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đông nghìn nghịt
* Từ tham khảo/words other:
- chạy vội
- chạy vội đi
- chạy vòng quanh
- chạy vòng quanh để dồn
- chạy vòng quanh để dồn súc vật