đồng nghĩa | * adj - Synonymous |
đồng nghĩa | - (từ đồng nghĩa) synonym|= 'microcomputer'có đồng nghĩa với 'personal computer' hay không? is 'microcomputer' synonymous with 'personal computer'?|= nghèo không nhất thiết đồng nghĩa với hèn poverty is not necessarily synonymous with vileness |
* Từ tham khảo/words other:
- biết không phải thế
- biệt khu
- biệt kích
- biết kính trọng
- biết làm