Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đông nghịt
- Compact
=Đám người đông nghịt+A compact crowd
=Đông nghìn nghịt (láy, ý mức độ nhiều)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đông nghịt
- compact|= đám người đông nghịt a compact crowd|= hà nội mùa hè đông nghịt du khách hanoi is overcrowded with tourists in summer
* Từ tham khảo/words other:
-
biết đường
-
biết dường nào
-
biệt giam
-
biết giữ gìn
-
biết hài hước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đông nghịt
* Từ tham khảo/words other:
- biết đường
- biết dường nào
- biệt giam
- biết giữ gìn
- biết hài hước