Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biết đường
- to know the way|= khỏi tiễn, tôi biết đường mà don't bother to show me out, i know the way|= anh biết đường ra không? can you see yourself out?
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền cước
-
tiền cược
-
tiền cước chuyên chở
-
tiền cuộc đã đặt xong xuôi
-
tiền cứu tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biết đường
* Từ tham khảo/words other:
- tiền cước
- tiền cược
- tiền cước chuyên chở
- tiền cuộc đã đặt xong xuôi
- tiền cứu tế