Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiến trúc biến dạng
- deformation structure
* Từ tham khảo/words other:
-
thích ngành hàng không
-
thích nghệ thuật
-
thích nghi
-
thích nghi để chạy
-
thích nghi để hút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiến trúc biến dạng
* Từ tham khảo/words other:
- thích ngành hàng không
- thích nghệ thuật
- thích nghi
- thích nghi để chạy
- thích nghi để hút