Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biết dường nào
- như biết chừng nào
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biết dường nào
- what; how|= nàng đau lòng biết dường nào! how heart-broken she is!
* Từ tham khảo/words other:
-
áp đặt vào
-
áp điện
-
áp điện học
-
áp điệu
-
áp dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biết dường nào
* Từ tham khảo/words other:
- áp đặt vào
- áp điện
- áp điện học
- áp điệu
- áp dụng