Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áp đặt vào
* dtừ|- apposition
* Từ tham khảo/words other:
-
luôn luôn tiến lên
-
luôn luôn tươi cười
-
luôn luôn xê dịch
-
luồn lụy
-
luôn mãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp đặt vào
* Từ tham khảo/words other:
- luôn luôn tiến lên
- luôn luôn tươi cười
- luôn luôn xê dịch
- luồn lụy
- luôn mãi