Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áp điện
- piezoelectricity|= hiệu ứng áp điện piezoelectric effect|= áp điện kế piezoelectrometer
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ sống bám vào gái đĩ
-
kẻ sống bám vào gái điếm
-
kẻ sống bơ vơ
-
kẻ sống đầu đường xó chợ
-
kẻ sống lang thang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp điện
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ sống bám vào gái đĩ
- kẻ sống bám vào gái điếm
- kẻ sống bơ vơ
- kẻ sống đầu đường xó chợ
- kẻ sống lang thang