Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biết giữ gìn
* ttừ|- careful
* Từ tham khảo/words other:
-
doanh điền sứ
-
doanh gia
-
doanh hoàn
-
doanh lợi
-
doanh lợi ngoại thương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biết giữ gìn
* Từ tham khảo/words other:
- doanh điền sứ
- doanh gia
- doanh hoàn
- doanh lợi
- doanh lợi ngoại thương