Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tràu
- (cá tràu) kind of fish with head similar to that of a snake
* Từ tham khảo/words other:
-
không có cá thì lấy rau má làm ngon
-
không có cá tính
-
không có cá tính con người
-
không có các tiện nghi
-
không có cách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tràu
* Từ tham khảo/words other:
- không có cá thì lấy rau má làm ngon
- không có cá tính
- không có cá tính con người
- không có các tiện nghi
- không có cách