Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biệt giam
- to place somebody in close/solitary confinement
* Từ tham khảo/words other:
-
động vật có nguy cơ tiệt chủng
-
động vật có sừng
-
động vật có vú
-
động vật có xương sống
-
động vật da gai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biệt giam
* Từ tham khảo/words other:
- động vật có nguy cơ tiệt chủng
- động vật có sừng
- động vật có vú
- động vật có xương sống
- động vật da gai