Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biệt giam
- to place somebody in close/solitary confinement
* Từ tham khảo/words other:
-
thực lực
-
thực lương
-
thực lượng
-
thục luyện
-
thực mà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biệt giam
* Từ tham khảo/words other:
- thực lực
- thực lương
- thực lượng
- thục luyện
- thực mà