Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xa xứ
- to live away from one's country|= người xa xứ expatriate|= nỗi lòng người xa xứ nostalgia
* Từ tham khảo/words other:
-
đường phân chia rõ rệt
-
đường phân điểm
-
đường phân đôi
-
đường phân giác
-
đường phân giới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xa xứ
* Từ tham khảo/words other:
- đường phân chia rõ rệt
- đường phân điểm
- đường phân đôi
- đường phân giác
- đường phân giới