Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thây kệ
- not to bother about...; not to pay attention to...; to take no notice of...; to ignore
* Từ tham khảo/words other:
-
người bán chó
-
người bán cổ phần
-
người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn
-
người bắn cung
-
người bán dạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thây kệ
* Từ tham khảo/words other:
- người bán chó
- người bán cổ phần
- người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn
- người bắn cung
- người bán dạo