Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sóng dạt dào
- the waves of the ocean splash
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể thủ tiêu
-
không thể thừa nhận
-
không thể thừa nhận được
-
không thể thực hành được
-
không thể thực hiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sóng dạt dào
* Từ tham khảo/words other:
- không thể thủ tiêu
- không thể thừa nhận
- không thể thừa nhận được
- không thể thực hành được
- không thể thực hiện