Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
riêng ra
- apart|= con trai và con gái phải tách riêng ra với nhau the boys and girls must be kept apart
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền đồn
-
tiền đồn chiến đấu
-
tiền đồn của cách mạng
-
tiên đồng
-
tiền đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
riêng ra
* Từ tham khảo/words other:
- tiền đồn
- tiền đồn chiến đấu
- tiền đồn của cách mạng
- tiên đồng
- tiền đồng