Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phép cưới
- Civil marriage
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phép cưới
- civil marriage; marriage procedures; leagal wedding
* Từ tham khảo/words other:
-
chết xác
-
chết yểu
-
chi
-
chì
-
chí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phép cưới
* Từ tham khảo/words other:
- chết xác
- chết yểu
- chi
- chì
- chí