Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chì
* noun
- Lead
-Sinker
=mất cả chì lẫn chài+to lose lock, stock and barrel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chì
- lead; leaden|= những đám mây chì leaden clouds
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng chứng sống
-
bằng chứng vô tội
-
băng chuyền
-
băng chuyền hành lý
-
bảng chuyển mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chì
* Từ tham khảo/words other:
- bằng chứng sống
- bằng chứng vô tội
- băng chuyền
- băng chuyền hành lý
- bảng chuyển mạch