Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng chứng sống
- living proof|= là bằng chứng sống về điều gì to be living proof of something
* Từ tham khảo/words other:
-
cung hổ cáp
-
cùng họ cha
-
cùng họ hàng
-
cung hoàn
-
cung hoàng đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng chứng sống
* Từ tham khảo/words other:
- cung hổ cáp
- cùng họ cha
- cùng họ hàng
- cung hoàn
- cung hoàng đạo