Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương trình bậc nhất
- equation of the first degree; simple equation; linear equation
* Từ tham khảo/words other:
-
đầm cá
-
đám cát bốc lên
-
dám chắc
-
dám chắc rằng
-
đảm chất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương trình bậc nhất
* Từ tham khảo/words other:
- đầm cá
- đám cát bốc lên
- dám chắc
- dám chắc rằng
- đảm chất