chí | * noun - Head louse -Will, ambition =nuôi chí lớn+to nurture a great ambition =trước khó khăn không hề nản chí+not to lose heart in front of difficulties * từ nối - (đi với từ) To, down to =từ đầu chí cuối+from the beginning down to the end * adv - Utterly, extremely |
chí | * dtừ|- (colloq) louse, head louse; will, ambition, resolution|= nuôi chí lớn to nurture a great ambition|= trước khó khăn không hề nản chí not to lose heart in front of difficulties|* từ nối, đi với từ to, down to, until|- arrive, reach|= nhân dân ta từ bắc chí nam, từ già chí trẻ, ai cũng tha thiết với sự nghiệp bảo vệ đất nước our people from north to south, from young to old, have all at heart national defence|= từ đầu chí cuối from the beginning down to the end|* phó từ utterly, extremely|= người bạn chí thân an utterly close friend, a bosom friend|= nói chí phải to talk extremely good sense|- very, quite, most|= chí chết, chí chạp, chí tử to utmost, to death|= chí lý quite true|* dtừ|- point one's finger (at) |
* Từ tham khảo/words other:
- băng đảng
- bảng đăng ký
- bảng danh dự
- bằng danh dự
- bảng danh sách