Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bảng danh dự
* noun
-Honour list
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bảng danh dự
- merit list; roll of honour|= tháng này nó có tên trong bảng danh dự he was on the roll of honour this month
* Từ tham khảo/words other:
-
ẩn náu
-
ăn nên làm ra
-
ăn ngấu nghiến
-
ăn ngay được
-
an nghỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bảng danh dự
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn náu
- ăn nên làm ra
- ăn ngấu nghiến
- ăn ngay được
- an nghỉ