an nghỉ | * verb - To rest in peace and quiet =nơi an nghỉ cuối cùng+The last home, the last resting-place =người du kích anh hùng ấy mãi mãi an nghỉ trong nghĩa trang liệt sĩ+that heroic guerilla lies at rest for ever and ever in the martyrs' cemetery =cầu cho Mary an nghỉ+Mary RIP (requiescant in pace) |
an nghỉ | - to rest in peace; to lie at rest|= người du kích anh hùng ấy mãi mãi an nghỉ trong nghĩa trang liệt sĩ that heroic guerilla lies at rest for ever and ever in the martyrs' cemetery|= cầu cho mary an nghỉ mary rip (requiescant in pace) |
* Từ tham khảo/words other:
- ác tăng
- ác tập
- ác tật
- ác thú
- ác tính