ác tính | * adj - Malign, malignant =khối u ác tính, bướu ác tính+malignant growth, malignant tumour =sốt rét ác tính+malignant malaria |
ác tính | - malignant|= khối u ác tính, bướu ác tính malignant growth; malignant tumour|= sốt rét ác tính malignant malaria |
* Từ tham khảo/words other:
- a tòng
- à uôm
- ả xẩm
- á-căn-đình
- a-đô-nít